Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shapely
/'∫eipli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shapely
/ˈʃeɪpli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shapely
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có thân hình đẹp một cách khêu gợi (chủ yếu nói về phụ nữ)
adjective
shapelier; -est
[also more ~; most ~] :having an attractive shape or form
She
has
a
shapely
figure
.
adjective
That slinky black dress certainly sets off her shapely figure to advantage
curvaceous
comely
well-proportioned
graceful
neat
well
turned
out
good-looking
pleasing
voluptuous
Colloq
sexy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content