Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shantytown
/'ʃæntitaun/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shantytown
/ˈʃæntiˌtaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố)
những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn
noun
plural -towns
[count] :a town or a part of a town where the people are poor and live in shanties
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content