Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shampoo
/∫æm'pu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shampoo
/ʃæmˈpuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều shampoos)
dầu gội đầu; sự gội đầu
nước gột (thảm…); sự gột (thảm…)
Động từ
(shampooed; shampooing)
gội (đầu)
gột (thảm)
noun
plural -poos
[count, noncount]
a special liquid that is used for cleaning your hair
a
bottle
of
shampoo
a special liquid used for cleaning rugs, carpets, etc.
[count] :an act of cleaning hair, a carpet, etc., with shampoo - usually singular
She
gets
a
shampoo
every
morning
.
verb
-poos; -pooed; -pooing
[+ obj] :to clean (something, such as hair, a carpet, etc.) with shampoo
She
shampoos
her
hair
every
morning
.
We
need
to
shampoo
the
rug
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content