Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shambolic
/∫æm'bɔlik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shambolic
/ʃæmˈbɑːlɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Anh, khẩu ngữ đùa)
bừa bãi, lộn tùng phèo, lung tung beng
adjective
[more ~; most ~] chiefly Brit :very messy or disorganized
a
shambolic
system
of
public
transportation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content