Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shaman
/'∫ɑ:mən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shaman
/ˈʃɑːmən/
/ˈʃeɪmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thầy mo
* Các từ tương tự:
shamanic
,
shamanism
noun
plural -mans
[count] :someone who is believed in some cultures to be able to use magic to cure people who are sick, to control future events, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content