Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shakily
/'∫eikili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] run run
[một cách] ọp ẹp, [một cách] lung lay, [một cách] không vững
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content