Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shaker /'∫eikə[r]/  

  • Danh từ
    (thường trong từ ghép)
    bình lắc, bình trộn, hộp lắc, hộp lắc, hộp trộn
    a dice shaker
    hộp lắc xúc xắc
    cocktail shaker
    bình trộn cốc tai