Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shaker
/'∫eikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shaker
/ˈʃeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường trong từ ghép)
bình lắc, bình trộn, hộp lắc, hộp lắc, hộp trộn
a
dice
shaker
hộp lắc xúc xắc
cocktail
shaker
bình trộn cốc tai
noun
plural -ers
[count] a container that is shaken to mix something or to make something come out
a
cocktail
shaker
a
shaker
of
salt
a
dice
shaker -
see
also
pepper
shaker,
salt
shaker
Shaker :a member of a U.S. religious group that is known for living simply in close communities
a
member
of
the
Shakers
movers and shakers
xem
mover
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content