Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shakedown /'∫eikdaʊn/  

  • Danh từ
    giường tạm, chỗ nằm tạm
    a shakedown on the floor
    chỗ nằm tạm trên sàn nhà
    (Mỹ, khẩu ngữ) sự tống tiền
    (Mỹ, khẩu ngữ) sự lục soát
    a shakedown of drug dealers
    sự lục soát các tên buôn ma túy
    cuộc thử nghiệm lần cuối (một chiếc máy bay, tàu thủy)
    a shakedown flight
    cuộc bay thử nghiệm lần cuối