Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shah
/∫ɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shah
/ˈʃɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sử học)
vua Ba Tư, sa
* Các từ tương tự:
shahdom
noun
plural shahs
[count] :a king of Iran in past times
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content