Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    rậm, xoàm; xồm xoàm
    shaggy eyebrows
    đường mày rậm
    a shaggy beard
    râu xồm
    a shaggy dog
    con chó xồm
    a shaggy coat
    chiếc áo khoác lông xồm xoàm

    * Các từ tương tự:
    shaggy-dog story