Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shadowbox
/ˈʃædoʊˌbɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-boxes; -boxed; -boxing
[no obj] :to box with an imaginary opponent as a form of training
He
was
shadowboxing
to
stay
in
shape
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content