Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shadow cabinet
/'ʃædou'kæbinit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content