Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sexton
/'sekstən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sexton
/ˈsɛkstən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người trông coi nhà thờ
noun
plural -tons
[count] :a person who takes care of church buildings and property and often rings the church's bell during services
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content