Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sexist
/'seksist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(nghĩa xấu)
có thói thành kiến giới tính, nặng thành kiến giới tính
Danh từ
(nghĩa xấu)
người có thói thành kiến giới tính
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content