Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sexism
/'seksizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sexism
/ˈsɛkˌsɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
thành kiến giới tính (trọng nam khinh nữ)
blatant
sexism
in
the
selection
of
staff
một thành kiến giới tính rõ rành rành trong việc chọn biên chế
noun
[noncount] :unfair treatment of people because of their sex especially; :unfair treatment of women
Have
you
experienced
sexism?
the
problem
of
sexism
in
language
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content