Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sexagenarian
/,seksədʒi'neəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sexagenarian
/ˌsɛksəʤəˈnerijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thọ sáu mươi, thọ lục tuần
Tính từ
thọ sáu mươi, thọ lục tuần
noun
plural -ans
[count] :a person who is between 60 and 69 years old
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content