Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sewer /'su:ə[r]/  /'sju:ə[r]/

  • Danh từ
    cống rãnh
    /'səʊə[r]/
    Danh từ
    người may, người khâu

    * Các từ tương tự:
    sewer gas, sewer rat, sewerage