Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sewer
/'su:ə[r]/
/'sju:ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sewer
/ˈsuːwɚ/
/Brit ˈsjuːə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cống rãnh
/'səʊə[r]/
Danh từ
người may, người khâu
* Các từ tương tự:
sewer gas
,
sewer rat
,
sewerage
noun
plural -ers
[count] :a pipe that is usually underground and that is used to carry off water and sewage
a
sewer
pipe
The
water
ran
into
the
sewer. -
compare
2sewer
noun
plural -ers
[count] :someone who sews things
Both
of
the
children
were
good
sewers
and
cooks
. -
compare
1sewer
* Các từ tương tự:
sewerage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content