Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seventy
/'sevnti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seventy
/ˈsɛvənti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Định từ
bảy mươi
Danh từ
con số bảy mươi
the seventies
(số nhiều) tuổi thọ trên thất tuần; những năm 70; nhiệt độ trên 70
in one's seventies
ở tuổi trên thất tuần
* Các từ tương tự:
seventy-eight
,
seventy-five
,
seventy-four
,
seventyfold
noun
plural -ties
[count] :the number
seventies [plural]
the numbers ranging from 70 to
a
salary
in
the
low
seventies
[=
between
$70,000
and
$74,000]
a set of years ending in digits ranging from 70 to
She
grew
up
in
the
seventies
. [=1970-1979]
She
is
in
her
seventies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content