Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
settler
/'setlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
settler
/ˈsɛtn̩ɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
settler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người đến định cư lập nghiệp ở miền đất mới, cư dân
noun
plural -tlers
[count] :a person who goes to live in a new place where usually there are few or no people
The
town
was
established
by
British
settlers
[=
colonists
]
in
1769.
noun
The early settlers cleared the land for farming
colonist
frontiersman
frontierswoman
pioneer
immigrant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content