Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
setter
/'setə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
setter
/ˈsɛtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chó săn lông xù
(thường trong từ ghép) người đặt, người xếp, người ấn định, người lập, người nắn...
a
type-setter
người (máy) sắp chữ in
the
setter
of
an
examination
người ấn định (người ra) để thi
* Các từ tương tự:
setter-on
,
setterwort
noun
plural -ters
[count] a person or thing that determines or establishes something
As
a
teenager
,
she
was
a
style
setter
for
her
younger
sister
. [=
her
younger
sister
copied
her
style
]
world
record
setters
[=
people
who
set
world
records
] -
often
used
in
combination
I
like
to
use
the
joke
as
a
tone-setter
for
my
speeches
. [=
use
the
joke
to
set
the
tone
for
my
speeches
] -
see
also
pacesetter
,
trendsetter
a large dog that has long ears and long, smooth hair
English
/
Irish
setters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content