Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chó săn lông xù
    (thường trong từ ghép) người đặt, người xếp, người ấn định, người lập, người nắn...
    người (máy) sắp chữ in
    the setter of an examination
    người ấn định (người ra) để thi

    * Các từ tương tự:
    setter-on, setterwort