Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
settee
/se'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
settee
/sɛˈtiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ghế trường kỷ
noun
plural -tees
[count] a long seat that has a back and arms and that two or more people can sit on
Brit :sofa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content