Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít) (khẩu ngữ)
    cơ cấu (của một tổ chức)
    he's new to the office and doesn't know the set-up yet
    anh ta là người mới ở cơ quan nên chưa biết rõ cơ cấu ra sao cả
    mưu mô sắp đặt sẵn để lừa người