Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
set-to
/,set'tu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
set-to
/ˈsɛtˌtuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác settos)
cuộc đánh nhau, cuộc cãi nhau
noun
plural -tos
[count] chiefly Brit :a usually short fight or argument
He
left
after
a
set-to
with
his
girlfriend
. -
see
also
set
to
at
1
set
* Các từ tương tự:
set-top box
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content