Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
set square
/'setskweə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
set square
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thước đo góc, ê-ke
noun
plural ~ squares
[count] Brit :triangle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content