Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
set piece
/,set'pi:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
set piece
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cảnh điển hình (trong phim, vở kịch…)
noun
plural ~ pieces
[count] a scene in a movie or play, an image in a painting, a piece of music, etc., that has a familiar style or pattern and that creates a particular and usually dramatic effect
a
movie
with
some
lovely
set
pieces
chiefly Brit :a carefully planned and performed group of movements in sports
She
scored
with
a
set
piece
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content