Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
serviceman
/'sɜ:vismən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
serviceman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều servicemen /'sɜ:vismən/)
quân nhân
noun
/ˈsɚvəsˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] :a man who is a member of the military
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content