Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
servant-girl
/'sə:vəntgə:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-maid) /'sə:vəntmeid/* danh từ
người hầu gái
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content