Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
serrated
/si'reitid/
/'sereitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
serrated
/ˈseɚˌeɪtəd/
/səˈreɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
serrated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có [mép] răng cưa
a
knife
with
a
serrated
blade
con dao, lưỡi có mép răng cưa
serrated
leaves
lá [có mép] răng cưa
adjective
having a row of small points or teeth along the side like a saw
a
knife
with
a
serrated
blade
/
edge
adjective
A knife with a serrated edge would cut the meat more easily
sawlike
saw-shaped
sawtoothed
toothed
notched
zigzag
jagged
serrate
serriform
serratiform
serrulate
(
d
)
crenellated
crenulate
crenate
denticulate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content