Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
serpent-eater
/'sekrətri'bə:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-eater) /'sə:pənt,i:tə/* danh từ
(động vật học) diều ăn rắn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content