Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

seriousness /'siəriəsnis/  

  • Danh từ
    sự đứng đắn; sự nghiêm trang; sự nghiêm nghị
    the seriousness of his expression
    vẻ nghiêm trang trên nét mặt ông ta
    sự nghiêm túc
    sự trầm trọng, sự nghiêm trọng
    the seriousness of the crisis
    sự nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng
    in all seriousness
    (khẩu ngữ)
    [một cách] rất nghiêm túc; không đùa đâu
    you can't in all seriousness go out in a hat like that!
    không đùa đâu, anh không thể ra ngoài với cái mũ như thế kia được đâu!