Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
serialize
/'siəriəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
serialize
/ˈsirijəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
xếp theo hàng, xếp theo thứ tự
đăng từng số
* Các từ tương tự:
serialize, serialise
verb
also Brit serialise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to broadcast or publish (something, such as a story) in separate parts over a period of time
Her
story
was
serialized
in
the
magazine
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content