Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
serial number
/'siəriəl nʌmbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
serial number
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
số thứ tự, số xê-ri (in trên tờ giấy bạc…)
noun
plural ~ -bers
[count] :a number that is put on a product and that is used to identify it
the
serial
number
of
a
computer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content