Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ) thành chuỗi, nối tiếp nhau
    placed in serial order
    được chặt theo thứ tự nối tiếp nhau
    a serial murderer
    tên sát nhân giết người này đến người khác
    (thuộc ngữ) ra từng số (truyện trên báo…); phát từng kỳ (truyện trên TV…)
    Danh từ
    truyện ra từng số (trên báo); kịch phát từng kỳ (trên TV…)
    a detective serial
    truyện trinh thám ra từng số báo

    * Các từ tương tự:
    Serial correlation, serial number, serialism, serialist, serialization, serialization, serialisation, serialize, serialize, serialise, serially