Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sergeant-at-arms
/,sɑ:-dʒəntət'ɑ:mz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nghi thức viên (ở các cuộc họp nghị viện, các phiên tòa)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content