Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sergeant major
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural sergeants major or sergeant majors
[count] :an officer of low rank in the U.S. Army or Marines Corps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content