Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sergeant /'sɑ:dʒənt/  

  • Danh từ
    (thường Sergeant, viết tắt Sergt, Sgt)
    trung sĩ
    trung sĩ cảnh sát (dưới chức thanh tra cảnh sát, ở Anh)
    (Mỹ) thiếu úy cảnh sát

    * Các từ tương tự:
    sergeant-at-arms, sergeant-fish, sergeant-major, sergeantship