Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
serendipity
/,serən'dipəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
serendipity
/ˌserənˈdɪpəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ngẫu nhiên phát hiện những điều bất ngờ thú vị, tài ngẫu nhiên phát hiện những điều bất ngờ thú vị
noun
[noncount] literary :luck that takes the form of finding valuable or pleasant things that are not looked for
They
found
each
other
by
pure
serendipity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content