Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sequestration
/,siːkwə'streiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sequestration
/ˌsiːkwəˈstreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật học)
sự tạm giữ (tài sản)
sự tịch thu
noun
[noncount] US :the act of keeping a person or group apart from other people or the state of being kept apart from other people
the
sequestration
of
a
jury
During
their
sequestration,
jurors
were
not
allowed
to
speak
to
reporters
.
chiefly Brit law :the act of taking someone's property until a debt has been paid
the
sequestration
of
property
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content