Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sequestrate
/'si:kwestreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sequestrate
/ˈsiːkwəˌstreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(luật học)
tạm giữ (tài sản)
tịch thu
verb
-trates; trated; -trating
[+ obj] chiefly Brit law :sequester
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content