Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sequestered
/si'kwestəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sequestered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
ẩn dật; hẻo lánh
lead
a
sequestered
life
sống một cuộc đời ẩn dật
a
sequestered
island
far
from
the
mainland
một hòn đảo hẻo lánh xa đất liền
adjective
literary :located in a quiet and private place :secluded
a
sequestered
house
/
village
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content