Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thuộc ngữ)
    ẩn dật; hẻo lánh
    lead a sequestered life
    sống một cuộc đời ẩn dật
    a sequestered island far from the mainland
    một hòn đảo hẻo lánh xa đất liền