Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sequentially
/si'kwen∫əli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
theo thứ tự thời gian; theo thứ tự nơi chốn;[một cách] nối tiếp nhau
they
are
numbered
sequentially
from
1
to
10
chúng được đánh số nối tiếp nhau từ 1 đến 10
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content