Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chuỗi nối tiếp; tiến trình
    describe the sequence of events
    mô tả diễn tiến của các sự kiện
    suốt đông hoa, suốt (chơi bài)
    (điện ảnh) lớp

    * Các từ tương tự:
    sequence of tenses, sequenced, sequencer