Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sepulchre
/'sepəlkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sepulchre
/ˈsɛpəlkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sepulchre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ sepulcher)(từ cổ)
ngôi mộ đá
the
Holy
Sepulchre
ngôi mộ Chúa Jesus
noun
or US sepulcher , pl -chres or US -chers
[count] old-fashioned :a place of burial :tomb
noun
Beneath the floor of the church are the sepulchres of important people
tomb
mausoleum
burial-vault
grave
crypt
pyramid
burial-place
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content