Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sepulchral
/si'pʌlkrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sepulchral
/səˈpʌlkrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] lăng mộ;[thuộc sự] mai táng
u sầu; ủ dột
speak
in
sepulchral
tones
nói giọng u sầu
look
quite
sepulchral
trông rất ủ dột
a
sepulchral
face
bộ mặt u sầu, bộ mặt như đưa đám
adjective
[more ~; most ~] literary :very sad and serious :very dismal or gloomy
sepulchral
silence
/
darkness
always used before a noun :of or relating to a sepulchre
sepulchral
walls
a
sepulchral
inscription
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content