Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
septicemia
/'septi'si:miə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
septicemia
/ˌsɛptəˈsiːmijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu
noun
US or Brit septicaemia
[noncount] medical :a dangerous infection of the blood :blood poisoning
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content