Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
septic tank
/,septik'tæŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
septic tank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hố phân tự hoại
noun
plural ~ tanks
[count] :a tank under the ground that holds human waste from toilets
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content