Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
separator
/'sepəreitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
separator
/ˈsɛpəˌreɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy tách
máy gạn kem
noun
plural -tors
[count] :someone or something that separates two or more things from each other
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content