Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
separatist
/'sepərətist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
separatist
/ˈsɛpərətɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chính trị)
người chủ trương phân lập
noun
plural -ists
[count] :a member of a group of people who want to form a new country, religion, etc., that is separate from the one they are in now
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content