Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sentimentalize
/senti'mentəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sentimentalize
/ˌsɛntəˈmɛntəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm cho đa cảm
Nội động từ
đa cảm
verb
also Brit sentimentalise -izes; -ized; -izing
to describe or show (something) in an emotional way that makes it seem more attractive or interesting than it really is :to describe or show (something) in a sentimental way [+ obj]
The
movie
sentimentalizes
the
past
.
sentimentalized
stories
of
childhood
[
no
obj
]
He
does
not
sentimentalize
in
his
biography
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content